Có 2 kết quả:
試工 shì gōng ㄕˋ ㄍㄨㄥ • 试工 shì gōng ㄕˋ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work for a trial period
(2) worker on probation
(2) worker on probation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work for a trial period
(2) worker on probation
(2) worker on probation
Bình luận 0