Có 2 kết quả:

試工 shì gōng ㄕˋ ㄍㄨㄥ试工 shì gōng ㄕˋ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to work for a trial period
(2) worker on probation

Từ điển Trung-Anh

(1) to work for a trial period
(2) worker on probation